| [lớp] |
| | bed; layer; stratum; coat. |
| | Lớp đất trên mặt |
| A surface stratum |
| | class; course |
| | Con gái tôi được điểm cao nhất lớp |
| My daughter got the best/highest/top mark (s) in the class |
| | Đó là quà của tập thể lớp tặng |
| It's a present from the whole class |
| | Nó học lớp mấy? |
| Which/what class is he in? |
| | Ngồi đầu / cuối lớp |
| To sit at the front/back of the class |
| | Hầu hết các lớp đều học buổi sáng |
| Most of the teaching is done in the morning |
| | form; grade |
| | Lớp 9 là lớp cuối cấp hai |
| The 9th form is the last of a junior high school |
| | (động vật học) class |
| | Lớp có vú |
| The class of mammals |
| | act |
| | Vở kịch có ba lớp |
| A play of three acts |