|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lời hứa
noun promise; engagement; word Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta I have no faith in her promises
| [lời hứa] | | | word; engagement; promise | | | Tôi không tin những lời hứa của cô ta | | I have no faith in her promises |
|
|
|
|