Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lỡ



verb
to miss; to fail; to lose
lỡ xe buýt to miss the bus
lỡ lầm to be at fault; to be mistaken

[lỡ]
to miss
Lỡ xe buýt
To miss the bus
Tôi không muốn lỡ chuyến bay
I don't want to miss my flight
accidentally; by mistake



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.