|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lụi
| [lụi] | | | Get stunted, wither away. | | | Trời nắng quá, mấy cây mới trồng lụi hết | | In the scorching sun, the newly-planted trees withered away. |
Get stunted, wither away Trời nắng quá, mấy cây mới trồng lụi hết In the scorching sun, the newly-planted trees withered away
|
|
|
|