|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lụy
(văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear lụy tuôn rơi Tears streamed dowwn Misfortune Để lụy cho gia đình To bring misfortune on one's family Trouble (annoy) for help Có việc khó khăn phải lụy đến bạn To have to trouble one's difficult situation Die (nói về cá voi)
|
|
|
|