![](img/dict/02C013DD.png) | [lửa] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | flame; fire |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lửa tắt |
| The flame went out |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lăn xả vào lửa vì ai (Hy sinh cho ai ) |
| To go through fire and water for somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông có lửa không ạ? - Anh định hút thuốc ngay đây ư? |
| Have you got a light? - Do you mean to smoke right here ? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | heat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nấu lửa lớn / nhỏ / vừa phải |
| To cook over a high/low/medium heat |