Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lửng lơ



adj
pendent; hanging

[lửng lơ]
tính từ.
pendent; hanging.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.