Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lai nguyên


[lai nguyên]
(cũ) Source.
Lai nguyên truyện Tấm Cám
The source of the Tam Cam legend.



(cũ) Source
Lai nguyên truyện Tấm Cám The source of the Tam Cam legend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.