|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
leo
verb
to climb; to swarm; to shin leo lên cây to climb on to the tree
 | [leo] | | |  | to climb; to swarm; to shin; to scramble | | |  | Leo tường | | | To climb (up) a wall | | |  | Leo lên tàu | | | To climb into the boat | | |  | Leo lên giường / bàn / ghế đẩu | | | To climb into bed/on a table/on a stool | | |  | Leo lên cấp bậc đại tá | | | To rise to the rank of colonel |
|
|
|
|