|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
leo
verb
to climb; to swarm; to shin leo lên cây to climb on to the tree
![](img/dict/02C013DD.png) | [leo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to climb; to swarm; to shin; to scramble | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Leo tường | | To climb (up) a wall | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Leo lên tàu | | To climb into the boat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Leo lên giường / bàn / ghế đẩu | | To climb into bed/on a table/on a stool | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Leo lên cấp bậc đại tá | | To rise to the rank of colonel |
|
|
|
|