![](img/dict/02C013DD.png) | [môi trường] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | environment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo vệ môi trường |
| To protect the environment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Môi trường thiên nhiên / sinh thái |
| Natural/ecological environment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một môi trường làm việc thú vị |
| A pleasant working environment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một sản phẩm không gây ô nhiễm môi trường |
| An environment-friendly product |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm việc trong môi trường bệnh viện / học đường có an toàn không? |
| Is it safe to work in a hospital/school environment? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | environmental |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trung tâm thông tin môi trường |
| Environmental information center |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra |
| Enrironmental diseases |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | medium |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Môi trường khúc xạ |
| Refractive medium |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong môi trường axit |
| In an acid medium |