|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông lung
| [mông lung] | | | Cũng mung lung | | | Misty, foggy. | | | Cảnh mông lung của buổi chiều tà | | The misty view of a late afternoon. | | | hazy, vague, obscure; diffused, dim |
Misty, foggy Cảnh mông lung của buổi chiều tà The misty view of a late afternoon
|
|
|
|