|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mù
adj blind; eyeless ; sightless mèo mù vớ cá rán the devil looks after his own
| [mù] | | | sightless; blind | | | Bị mù bẩm sinh | | To be blind from birth; To be born blind | | | Người bị mù bẩm sinh | | Congenitally blind person; Person blind from birth | | | Học trường mù | | To go to the blind school |
|
|
|
|