Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mút


[mút]
to suck
Mút kẹo
To suck sweets
Đừng cho em bé mút tay
Don't let the baby suck its fingers
xem đầu mút
foam rubber
Nệm mút
Foam rubber mattress
extreme; -most
Nhập liệu vào cột mút bên phải / bên trái
To enter data in the rightmost/leftmost column



Suck
Mút kẹo To suck sweets
Đừng cho em bé mút tay Don't let the baby suck its fingers
như đầu mút


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.