Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mật



noun
honey
tuần trăng mật honeymoon gall; bile
mật gấu bear gall
adj
secret

[mật]
honey; treacle
gall; bile
mật gấu
bear gall
secret; confidential



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.