Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mềm mỏng



adj
flexible; compliant;supple
lời nói mềm mỏng flexible language

[mềm mỏng]
tính từ.
flexible; compliant;supple.
lời nói mềm mỏng
flexible language.
dodgy, resourceful



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.