Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỉa mai



adj
ironical

[mỉa mai]
ironical; derisive; sarcastic
Nói mỉa mai
To speak in an ironical voice
Đừng nhận xét mỉa mai nữa!
Stop your sarcastic remarks
Sự mỉa mai của số phận
Irony of fate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.