Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở



verb
to open
mở cửa ra to open a door. to set up; to begin
mở cuộc điều tra to set up an inquiry regarding something. to turn on
mở vòi nước to turn on a tap

[mở]
to open.
Mở cửa ra!
Open the door!
to set up; to begin; to start
Mở cuộc điều tra
To set up an inquiry regarding something.
to open; to establish
Mở trường mẫu giáo
To establish an infant school
to switch on; to turn on
Mở vòi nước
To turn the tap on
Mở rađiô
To switch/turn the radio on
to hold; to organize
Mở một cuộc họp bất thường
To hold an extraordinary meeting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.