Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mức độ


[mức độ]
xem mức
Mức độ ô nhiễm
Pollution level
measure; limit
Làm gì cũng phải có mức độ
There's measure in everything; There's a limit to everything
Đòi hỏi có mức độ
To be moderate in one's requirements



Set standard, set level, set measure (for action)
Làm gì cũng phải có mức độ There must be set measures to every action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.