 | [may mắn] |
| |  | lucky; fortunate; providential |
| |  | Đâu phải lúc nào hắn cũng may mắn đến thế! |
| | He isn't always so lucky! |
| |  | Hắn thành công có phần do may mắn |
| | Luck played quite a part in his success |
| |  | May mắn kiếm được việc làm ở Sài Gòn |
| | To be fortunate/lucky enough to get a job in Saigon; To have the good fortune/luck to get a job in Saigon |
| |  | Chúc bạn đi thi may mắn! |
| | Good luck with the exams! |
| |  | Kém may mắn |
| | To be unlucky/out of luck |
| |  | Chúc ai may mắn |
| |  | To wish somebody good luck |