![](img/dict/02C013DD.png) | [may mắn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lucky; fortunate; providential |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đâu phải lúc nào hắn cũng may mắn đến thế! |
| He isn't always so lucky! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn thành công có phần do may mắn |
| Luck played quite a part in his success |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | May mắn kiếm được việc làm ở Sài Gòn |
| To be fortunate/lucky enough to get a job in Saigon; To have the good fortune/luck to get a job in Saigon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúc bạn đi thi may mắn! |
| Good luck with the exams! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kém may mắn |
| To be unlucky/out of luck |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Chúc ai may mắn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To wish somebody good luck |