|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
moi móc
| [moi móc] | | | to run down | | | Phê bình bạn nhưng không được moi móc | | One can criticize one's friends but must not run them down |
Rummage, forage (to extract) Expose (someone's defects...), run down Phê bình bạn nhưng không được moi móc One can criticize one's friends but must not run tham dowm
|
|
|
|