Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mon men


[mon men]
Approach with small step, approach gradually.
Thằng bé mommen đến gần ông khách
The little boy approached the visitor with small steps.
Mon mem làm quen với ai
To approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody.
steal up (to), sneak up (to); try to get near



Approach with small step, approach gradually
Thằng bé mommen đến gần ông khách The little boy approached the visitor with small steps
Mon mem làm quen với ai To approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.