![](img/dict/02C013DD.png) | [nói thật] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to speak the truth; to tell the truth |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nếu anh nói thật, tôi sẽ trả tự do cho anh ngay bây giờ |
| If you tell the truth, I'll set you free right now |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy nói thật cho tôi biết anh là ai |
| Tell me frankly who you are |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có bao giờ anh đọc tài liệu đó chưa? Nói thật đi! |
| Have you ever read that document? Please be honest! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không phải lúc nào cũng nên nói thật |
| The truth is sometimes better left unsaid |