nôn
 | [nôn] | |  | cũng nói nôn mửa, nôn oẹ | |  | Vomit, throw up, heave up (slang) | |  | nôn nghén | | vomiting during early pregnancy | |  | (địa phương) Be bursting to. | |  | Nôn về | | To be bursting to go home. | |  | (địa phương) Feel tickled. | |  | nôn thốt nôn tháo | |  | vomit uncontrollably, heave up |
cũng nói mửa Vomit, throw up.
(địa phương) Be bursting tọ Nôn về To be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled
|
|