|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn
![](img/dict/02C013DD.png) | [nôn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng nói nôn mửa, nôn oẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Vomit, throw up, heave up (slang) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nôn nghén | | vomiting during early pregnancy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Be bursting to. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nôn về | | To be bursting to go home. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Feel tickled. | | ![](img/dict/809C2811.png) | nôn thốt nôn tháo | | ![](img/dict/633CF640.png) | vomit uncontrollably, heave up |
cũng nói mửa Vomit, throw up.
(địa phương) Be bursting tọ Nôn về To be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled
|
|
|
|