| [năn nỉ] |
| | to ask insistently; to entreat; to implore |
| | Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách |
| To be able to borrow a book after much entreating |
| | Nó năn nỉ tôi cho (nó ) tiền |
| He implored/entreated me to give him the money |
| | Tôi đã nói không rồi mà! Đừng năn nỉ nữa! |
| I said no! Don't go on (about it)! |