![](img/dict/02C013DD.png) | [năng lực] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ability; capacity; competence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát huy năng lực |
| To promote one's ability |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quản lý ư? Ông ta không hề có năng lực về chuyện đó đâu! |
| Managing? He hasn't got the ability for it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta hoàn toàn có đủ năng lực làm việc đó |
| The work is well within his capacity |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chưa bao giờ nghi ngờ năng lực của anh |
| I have never doubted your ability |