|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước xốt
| [nước xốt] | | | sauce; gravy | | | Nước xốt cà chua | | Tomato sauce | | | Tôi thích thức ăn béo và nhiều nước xốt! Cho thật nhiều, thật nhiều nước xốt vào nhé! | | I like fatty food with lots of gravy! Lots and lots of gravy! |
Sauce Nước xốt cà chua tomato sauce
|
|
|
|