|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nậu
![](img/dict/02C013DD.png) | [nậu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ) Processional dress. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Band, gang, clique. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọn chúng cùng một nậu | | They belonged to the same gang. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (arch.) theatrical costume |
(từ cũ) Processional dress.
(địa phương) Band, gang, clique Bọn chúng cùng một nậu They belonged to the same gang
|
|
|
|