|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nến
![](img/dict/02C013DD.png) | [nến] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | candle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ | | To light a few candles on the altar. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng đèn 100 nến | | 100 watt bulb | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | candlepower |
Candle, wax Thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ To light a few candles on the altar.
(điện) Candle-power lamp
|
|
|
|