|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội các
noun
cabinet
![](img/dict/02C013DD.png) | [nội các] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | divan; cabinet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bố anh ấy đứng trong nội các Clinton | | His father is in Clinton's cabinet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự cải tổ nội cát | | Cabinet reshuffle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nội các lập sẵn | | Shadow cabinet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nội các lâm thời | | Caretaker cabinet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nội các sắp mãn nhiệm | | Lame-duck cabinet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mọi thành viên trong nội các, từ thủ tướng trở xuống | | Every member of the cabinet, from the Prime Minister downwards |
|
|
|
|