Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
newton


Lĩnh vực: vật lý
newton
Giải thích VN: Đơn vị lực khối lượng 1 kilôgam chuển động có gia tốc 1m/s2.
chất lỏng newton
newtonian fluid
định luật newton
newton's law
đĩa newton
newton'disc
đĩa newton
newton'disk
kính viễn vọng newton
newtonian telescope



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.