| [ngày] |
| | day |
| | Bé mới sinh một ngày |
| A day-old baby |
| | Tôi dành trọn một ngày để sơn nhà bếp |
| It took me a whole day to paint the kitchen |
| | Điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày tới? |
| What will happen in the next few days? |
| | Mười ngày lâu quá |
| Ten days is a long time |
| | date |
| | Hôm nay ngày mấy? |
| What's the date today?; what's today's date? |
| | Hôm nay là ngày 5/3 |
| Today's date is the 5th March |
| | Hãy cho tôi biết những ngày quan trọng nhất trong lịch sử nước ta |
| Tell me the most important dates in our history |
| | xem ban ngày |
| | Ngày lành tháng tốt |
| Lucky day and lucky time |