|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày Tết
| [ngày Tết] | | | Tet holiday; Tet | | | Ngày Tết đi thăm nhau | | To pay mutual visits on Tet | | | Những lời chúc tụng ngày Tết | | The Tet season's greetings |
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season Ngày Tết đi thăm nhau To pay mutual visits on Tet Những lời chúc tụng ngày Tết The Tet season's greetings
|
|
|
|