|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày lễ
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngày lễ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | holiday | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngày lễ chính thức | | Public holiday; Bank holiday; legal holiday | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thứ hai tới là ngày lễ | | Next Monday is a (public) holiday | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem ngày hội |
holiday; feast-day ngày lễ chính thức legal holiday
|
|
|
|