Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày xanh


[ngày xanh]
Tender days, youth, days of youth
Để cho ngày xanh trôi qua
To let one's youth slip away.



Tender days, youth
Để cho ngày xanh trôi qua To let one's youth slip away


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.