|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâm vịnh
| [ngâm vịnh] | | | cũng như ngâm ngợi, ngâm nga | | | Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling). |
cũng như ngâm ngợi Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)
|
|
|
|