|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngó ngàng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngó ngàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Look at, attend to, see to, take care of | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái | | Not to attend to the education of one's children. |
Look at, attend to, see tọ Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái Not to attend to the education of one's children
|
|
|
|