|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngôn ngữ học
| [ngôn ngữ học] | | | linguistics | | | Ngôn ngữ học hiện đại | | Modern linguistics | | | Ngôn ngữ học là khoa nghiên cứu ngôn ngữ | | Linguistics is the scientific study of language | | | linguistic | | | Một dạng phân tích ngôn ngữ học | | A form of linguistic analysis | | | Nhà ngôn ngữ học | | | Linguist |
Linguistics Ngôn ngữ học hiện đại Modern linguistics
|
|
|
|