|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăn cản
| [ngăn cản] | | | Cũng như ngăn rào | | | Hinder, hamper, prevent (from), set obstacles (to) | | | Ngăn cản công việc người khách | | To hinder other's work. | | | Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội | | Convervatism hapers socity's progress. |
Hinder, hamper Ngăn cản công việc người khách To hinder other's work Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội Convervatism hapers socity's progress
|
|
|
|