Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngũ tuần


[ngũ tuần]
fifty years (of age)
Tuổi ngoại ngũ tuần
To be past/over fifty
Người ở tuổi ngũ tuần
Quinquagenarian



Fifty years (of age)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.