|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người lớn
| [người lớn] | | | adult; grown-up | | | Dành riêng cho người lớn | | For adults only | | | Trở thành người lớn | | To reach adulthood | | | Bệnh này ở người lớn còn nghiêm trọng hơn nữa | | The occurrence of this disease in adults is more serious | | | Đây là những quyển sách để người lớn đọc | | These are adult books |
Adult, grown-up
|
|
|
|