|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngược mắt
| [ngược mắt] | | | Unsightly. | | | Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt | | Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly. | | | not pleasing to the eye |
Unsightly Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
|
|
|
|