|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngầy
| [ngầy] | | | (địa phương) Annoy, trouble, worry. | | | Đang làm việc lại có người đến ngầy | | To be troubled by someone while one is busy at one's work. | | | bother (with), pester (with), plague (with), importune |
(địa phương) Annoy, trouble, worry Đang làm việc lại có người đến ngầy To be troubled by someone while one is busy at one's work
|
|
|
|