Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngầy


[ngầy]
(địa phương) Annoy, trouble, worry.
Đang làm việc lại có người đến ngầy
To be troubled by someone while one is busy at one's work.
bother (with), pester (with), plague (with), importune



(địa phương) Annoy, trouble, worry
Đang làm việc lại có người đến ngầy To be troubled by someone while one is busy at one's work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.