Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngập đầu


[ngập đầu]
up to one's ears
Nợ / công việc ngập đầu
To be up to one's ears in debt/work



Over head and ears
Công việc ngập đầu To be up to one's eras in work
Nợ ngập đầu To be over head and Overflooded, flooded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.