Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngộ nhận



verb
to mistake

[ngộ nhận]
mistake (something for something else), take (for)
anh ngộ nhận tôi ra ai ?
whom do you take me for ?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.