![](img/dict/02C013DD.png) | [ngữ pháp] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | grammar |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngữ pháp tiếng Pháp rất phức tạp |
| French grammar is very complicated |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con làm bài tập ngữ pháp xong chưa? |
| Have you finished grammar exercises? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (tin học ) Trình kiểm tra ngữ pháp |
| Grammar checker |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | grammatical |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viết một câu đúng ngữ pháp |
| To write a grammatical sentence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ |
| Grammatical structure of a language |