|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngai vàng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngai vàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | throne | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngự trên ngai vàng | | To be seated on the throne; To sit enthroned | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ bỏ ngai vàng | | To give up the throne | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khôi phục ngai vàng cho ai | | To restore somebody to the throne | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người kế vị ngai vàng | | The heir to the throne |
Throne Ngự trên ngai vàng To be seated on the throne
|
|
|
|