|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngau ngáu
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngau ngáu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Crunch[ing noise]; crunch; crackle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con mèo nhai con chuột ngau ngáu | | The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]. |
Crunch[ing noise] Con mèo nhai con chuột ngau ngáu The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]
|
|
|
|