|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe ngóng
| [nghe ngóng] | | | to listen (out) for something | | | Nghe ngóng kết quả một trận bóng đá | | To listen (out) for the result of a football match |
Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng To follow expectantly the result of a football match
|
|
|
|