Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắt ngoẹo


[ngoắt ngoẹo]
Limp.
Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được
The plant was too weak, it was limp and could not grow straight.
Weakly.
Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo
That premature baby was weakly.



Limp
Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được The plant was too weak, it was limp and could not grow straight
Weakly
Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo That premature baby was weakly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.