Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoan



adj
good; well-behaved
rất ngoan as good as gold

[ngoan]
docile; obedient; dutiful
Ông ấy hỏi " Đứa nào ngoan nhất?"
"Who is the most obedient?" he asked
Ngoan lên nào!
Be a good boy!; Behave yourself!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.